Diễn biến chính Pyramids FC vs Zamalek |
||||
Said A. | 1-0 | 26' | ||
57' | 1-1 | Nabil Dunga | ||
62' | 1-2 | Ibrahima Ndiaye | ||
Sobhi R. | 2-2 | 77' | ||
82' | Alaa M. |
Số liệu thống kê Pyramids FC vs Zamalek |
||||
Pyramids FC | Zamalek | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
275 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |