Diễn biến chính Preuben Munster vs Schalke 04 |
||||
Makridis H. | 1-0 | 53' | ||
58' | (18)↑(8)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 59' | |||
(21)↑(20)↓ | 60' | |||
(31)↑(28)↓ | 65' | |||
67' | 1-1 | Sylla M. | ||
74' | 1-2 | Sylla M. | ||
(18)↑(9)↓ | 77' | |||
83' | (11)↑(9)↓ | |||
90' | (35)↑(23)↓ | |||
90' | (30)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Preuben Munster vs Schalke 04 |
||||
Preuben Munster | Schalke 04 | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
293 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
15 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
12 |
|
Long pass |
|
7 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |