Diễn biến chính Preston North End vs Swansea City |
||||
33' | 0-1 | Ashby H. | ||
(13)↑(33)↓ | 63' | |||
Hughes A. | 1-1 | 67' | ||
71' | (31)↑(18)↓ | |||
72' | (12)↑(20)↓ | |||
Holmes D. | 2-1 | 79' | ||
80' | (7)↑(4)↓ | |||
80' | (47)↑(30)↓ | |||
84' | (19)↑(9)↓ | |||
(26)↑(25)↓ | 85' | |||
(20)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Preston North End vs Swansea City |
||||
Preston North End | Swansea City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
584 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
13 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |