Diễn biến chính Preston North End vs Blackburn Rovers |
||||
Greenwood S. | 42' | |||
46' | (9)↑(42)↓ | |||
(28)↑(9)↓ | 63' | |||
(25)↑(40)↓ | 63' | |||
(29)↑(10)↓ | 63' | |||
65' | (14)↑(10)↓ | |||
77' | (33)↑(19)↓ | |||
77' | (8)↑(6)↓ | |||
89' | Beck O. | |||
90' | (3)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Preston North End vs Blackburn Rovers |
||||
Preston North End | Blackburn Rovers | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
5 |
|
Việt vị |
|
4 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
37 |
|
Long pass |
|
20 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |