Diễn biến chính Portugal(N) vs France |
||||
67' | (11)↑(7)↓ | |||
(2)↑(20)↓ | 74' | |||
(26)↑(8)↓ | 74' | |||
86' | (15)↑(12)↓ | |||
(18)↑(6)↓ | 90' | |||
91' | (19)↑(6)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 106' | |||
106' | (25)↑(10)↓ | |||
(16)↑(23)↓ | 119' |
Số liệu thống kê Portugal(N) vs France |
||||
Portugal(N) | France | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
869 |
|
Số đường chuyền |
|
587 |
94% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
7 |
|
Đánh đầu |
|
7 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
3 |
|
Substitution |
|
2 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
21 |
|
Ném biên |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
1 |
|
Corners (Overtime) |
|
1 |
1 |
|
Offside (Overtime) |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Substitution (Overtime) |
|
2 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
83 |