Diễn biến chính Portugal (W)(N) vs USA (W) |
||||
61' | (15)↑(11)↓ | |||
(6)↑(20)↓ | 62' | |||
(23)↑(8)↓ | 81' | |||
84' | (14)↑(10)↓ | |||
84' | (20)↑(6)↓ | |||
(5)↑(2)↓ | 89' | |||
(21)↑(16)↓ | 89' | |||
90' | (5)↑(19)↓ | |||
90' | (7)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Portugal (W)(N) vs USA (W) |
||||
Portugal (W)(N) | USA (W) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
300 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
6 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
31 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
8 |
|
Thử thách |
|
17 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |