Diễn biến chính Portsmouth vs Wycombe Wanderers |
||||
31' | 0-1 | McCleary G. | ||
Pack M. | 1-1 | 44' | ||
54' | 1-2 | Wing L. | ||
60' | (22)↑(12)↓ | |||
60' | (27)↑(29)↓ | |||
(1)↑(21)↓ | 64' | |||
(10)↑(24)↓ | 64' | |||
Lane P. | 2-2 | 72' | ||
73' | (23)↑(3)↓ | |||
89' | (18)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Wycombe Wanderers |
||||
Portsmouth | Wycombe Wanderers | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
538 |
|
Số đường chuyền |
|
290 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
17 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
87 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |