Diễn biến chính Portsmouth vs West Bromwich(WBA) |
||||
1' | 0-1 | Maja J. | ||
51' | 0-2 | Mowatt A. | ||
(20)↑(23)↓ | 62' | |||
(29)↑(22)↓ | 62' | |||
(25)↑(21)↓ | 62' | |||
67' | (11)↑(10)↓ | |||
67' | (7)↑(31)↓ | |||
67' | (20)↑(8)↓ | |||
(5)↑(16)↓ | 76' | |||
79' | (90)↑(18)↓ | |||
80' | (19)↑(9)↓ | |||
90' | 0-3 | Mowatt A. |
Số liệu thống kê Portsmouth vs West Bromwich(WBA) |
||||
Portsmouth | West Bromwich(WBA) | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
9 |
|
Cản sút |
|
5 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
396 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
21 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
20 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |