Diễn biến chính Portsmouth vs Morecambe |
||||
(18)↑(19)↓ | 61' | |||
(10)↑(8)↓ | 66' | |||
73' | (21)↑(23)↓ | |||
79' | (7)↑(25)↓ | |||
87' | (29)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Morecambe |
||||
Portsmouth | Morecambe | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
529 |
|
Số đường chuyền |
|
242 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
51% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
30 |
|
Ném biên |
|
19 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |