Diễn biến chính Portsmouth vs Cheltenham Town |
||||
51' | (27)↑(22)↓ | |||
(25)↑(11)↓ | 65' | |||
(21)↑(10)↓ | 65' | |||
75' | (3)↑(10)↓ | |||
76' | (16)↑(14)↓ | |||
(15)↑(7)↓ | 78' | |||
85' | (18)↑(15)↓ | |||
(32)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Cheltenham Town |
||||
Portsmouth | Cheltenham Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
601 |
|
Số đường chuyền |
|
223 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
46% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
33 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
2 |
|
Thử thách |
|
18 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |