Diễn biến chính Portland Timbers vs Seattle Sounders |
||||
8' | (26)↑(24)↓ | |||
Mosquera J. D. | 1-0 | 55' | ||
56' | (93)↑(14)↓ | |||
56' | (9)↑(10)↓ | |||
75' | (18)↑(8)↓ | |||
79' | (75)↑(11)↓ | |||
80' | (21)↑(5)↓ | |||
(19)↑(23)↓ | 85' | |||
(15)↑(11)↓ | 89' | |||
(22)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Portland Timbers vs Seattle Sounders |
||||
Portland Timbers | Seattle Sounders | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
13 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
425 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
9 |
|
Ném biên |
|
23 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
16 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
21 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |