Diễn biến chính Portimonense vs Rio Ave |
||||
19' | 0-1 | William P. | ||
(35)↑(14)↓ | 46' | |||
62' | (9)↑(95)↓ | |||
(70)↑(7)↓ | 68' | |||
(27)↑(15)↓ | 68' | |||
74' | 0-2 | Costinha | ||
(38)↑(24)↓ | 79' | |||
(99)↑(8)↓ | 79' | |||
80' | (8)↑(30)↓ | |||
80' | (15)↑(21)↓ | |||
Junior W. | 1-2 | 82' | ||
89' | (16)↑(77)↓ | |||
89' | (10)↑(6)↓ | |||
Junior W. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Portimonense vs Rio Ave |
||||
Portimonense | Rio Ave | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
21 |
|
Ném biên |
|
16 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |