Diễn biến chính Portimonense vs FC Arouca |
||||
28' | (22)↑(28)↓ | |||
48' | 0-1 | Mujica R. | ||
52' | 0-2 | Rocha M. | ||
(19)↑(5)↓ | 56' | |||
Carrillo R. | 1-2 | 71' | ||
(99)↑(10)↓ | 72' | |||
(33)↑(70)↓ | 76' | |||
(18)↑(27)↓ | 76' | |||
83' | (14)↑(23)↓ | |||
83' | (7)↑(10)↓ | |||
90' | (11)↑(89)↓ |
Số liệu thống kê Portimonense vs FC Arouca |
||||
Portimonense | FC Arouca | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
291 |
|
Số đường chuyền |
|
448 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
9 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
28 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
15 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |