Diễn biến chính Port Vale vs Peterborough United |
||||
14' | 0-1 | Mason-Clark E. | ||
41' | (2)↑(27)↓ | |||
(27)↑(5)↓ | 45' | |||
(12)↑(9)↓ | 46' | |||
(44)↑(10)↓ | 54' | |||
(21)↑(7)↓ | 54' | |||
62' | (16)↑(11)↓ | |||
(11)↑(18)↓ | 70' | |||
(4)↑(19)↓ | 70' | |||
76' | (15)↑(17)↓ | |||
77' | (8)↑(14)↓ | |||
83' | (9)↑(3)↓ | |||
83' | (6)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê Port Vale vs Peterborough United |
||||
Port Vale | Peterborough United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
488 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
27 |
|
Ném biên |
|
24 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |