Diễn biến chính Port Vale vs Fleetwood Town |
||||
Richards R. | 1-0 | 33' | ||
36' | 1-1 | Johnston C. | ||
(11)↑(26)↓ | 65' | |||
(37)↑(10)↓ | 65' | |||
66' | (20)↑(8)↓ | |||
66' | (17)↑(19)↓ | |||
Croasdale R. | 2-1 | 67' | ||
Curtis R. | 3-1 | 73' | ||
(32)↑(9)↓ | 75' | |||
82' | (16)↑(32)↓ | |||
82' | (9)↑(7)↓ | |||
83' | (11)↑(2)↓ | |||
(16)↑(18)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Port Vale vs Fleetwood Town |
||||
Port Vale | Fleetwood Town | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
17 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
15 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
33 |
|
Long pass |
|
20 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |