Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Sheffield Wednesday |
||||
Bundu M. | 1-0 | 44' | ||
Whittaker M. | 2-0 | 45' | ||
46' | (24)↑(21)↓ | |||
65' | (41)↑(45)↓ | |||
65' | (7)↑(9)↓ | |||
(28)↑(4)↓ | 65' | |||
(9)↑(15)↓ | 70' | |||
Hardie R. | 3-0 | 76' | ||
78' | (22)↑(8)↓ | |||
78' | (4)↑(10)↓ | |||
(14)↑(29)↓ | 81' | |||
(7)↑(18)↓ | 82' | |||
(5)↑(2)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Sheffield Wednesday |
||||
Plymouth Argyle | Sheffield Wednesday | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
369 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
32 |
|
Ném biên |
|
35 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
11 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |