Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
(29)↑(8)↓ | 59' | |||
(27)↑(4)↓ | 59' | |||
63' | (7)↑(25)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 66' | |||
(15)↑(11)↓ | 66' | |||
73' | 0-1 | Field S. | ||
(5)↑(26)↓ | 75' | |||
77' | (37)↑(10)↓ | |||
Adomah A.(OW) | 1-1 | 85' | ||
90' | (30)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Plymouth Argyle | Queens Park Rangers (QPR) | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
30 |
|
Ném biên |
|
23 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |