Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Bristol City |
||||
46' | (8)↑(6)↓ | |||
46' | (17)↑(24)↓ | |||
46' | (21)↑(15)↓ | |||
57' | 0-1 | Wells N. | ||
(20)↑(27)↓ | 60' | |||
(14)↑(3)↓ | 60' | |||
(15)↑(2)↓ | 67' | |||
71' | (9)↑(11)↓ | |||
Devine A. | 78' | |||
(8)↑(29)↓ | 81' | |||
82' | (10)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Bristol City |
||||
Plymouth Argyle | Bristol City | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
423 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
25 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |