Diễn biến chính Phonix Lubeck vs SV Todesfelde |
||||
Kliti J. J. | 1-0 | 25' | ||
Stover J. | 2-0 | 64' | ||
82' | 2-1 | Sinanovic M. | ||
Poplawski N. | 3-1 | 84' | ||
Maiolo F. | 90' |
Số liệu thống kê Phonix Lubeck vs SV Todesfelde |
||||
Phonix Lubeck | SV Todesfelde | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
117 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |