Diễn biến chính Philadelphia Union vs Toronto FC |
||||
Macnaughton L.(OW) | 1-0 | 16' | ||
Uhre M. | 2-0 | 20' | ||
Uhre M. | 3-0 | 43' | ||
46' | (77)↑(10)↓ | |||
46' | (27)↑(5)↓ | |||
Uhre M. | 4-0 | 56' | ||
58' | (52)↑(23)↓ | |||
58' | (19)↑(28)↓ | |||
(33)↑(7)↓ | 61' | |||
(31)↑(16)↓ | 62' | |||
66' | 4-1 | Insigne L. | ||
(20)↑(11)↓ | 83' | |||
85' | (47)↑(24)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 86' | |||
90' | 4-2 | Laryea R. |
Số liệu thống kê Philadelphia Union vs Toronto FC |
||||
Philadelphia Union | Toronto FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
426 |
|
Số đường chuyền |
|
650 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
21 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
15 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |