Diễn biến chính Philadelphia Union vs Los Angeles FC |
||||
46' | (99)↑(7)↓ | |||
(28)↑(9)↓ | 46' | |||
71' | (6)↑(23)↓ | |||
71' | (10)↑(25)↓ | |||
76' | (30)↑(24)↓ | |||
(33)↑(16)↓ | 79' | |||
(25)↑(7)↓ | 80' | |||
85' | (50)↑(11)↓ | |||
90' | (27)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Philadelphia Union vs Los Angeles FC |
||||
Philadelphia Union | Los Angeles FC | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
32 |
|
Ném biên |
|
37 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
15 |
|
Thử thách |
|
18 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |