Diễn biến chính Philadelphia Union vs FC Cincinnati |
||||
Sullivan Q. | 1-0 | 2' | ||
(21)↑(10)↓ | 15' | |||
45' | 1-1 | Asad Y. | ||
46' | 1-2 | Glesnes J.(OW) | ||
59' | (2)↑(6)↓ | |||
60' | (17)↑(7)↓ | |||
(11)↑(5)↓ | 65' | |||
69' | (9)↑(23)↓ | |||
82' | (32)↑(16)↓ | |||
82' | (11)↑(27)↓ | |||
(14)↑(31)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Philadelphia Union vs FC Cincinnati |
||||
Philadelphia Union | FC Cincinnati | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
543 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
18 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
17 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
25 |
|
Long pass |
|
22 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |