Diễn biến chính Peterborough United vs Wycombe Wanderers |
||||
35' | 0-1 | Hanlan B. | ||
Randall J. | 1-1 | 40' | ||
Mason-Clark E. | 2-1 | 45' | ||
61' | 2-2 | Mason-Clark E.(OW) | ||
(15)↑(3)↓ | 65' | |||
(6)↑(16)↓ | 65' | |||
80' | (7)↑(31)↓ | |||
80' | (12)↑(18)↓ | |||
(11)↑(14)↓ | 81' | |||
90' | (9)↑(20)↓ | |||
90' | (23)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Peterborough United vs Wycombe Wanderers |
||||
Peterborough United | Wycombe Wanderers | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
26 |
|
Ném biên |
|
21 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
16 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |