Diễn biến chính Peterborough United vs Exeter City |
||||
Mason-Clark E. | 1-0 | 4' | ||
36' | 1-1 | Carroll T. | ||
(15)↑(14)↓ | 55' | |||
(17)↑(18)↓ | 55' | |||
60' | (27)↑(31)↓ | |||
60' | (13)↑(8)↓ | |||
Poku K. | 2-1 | 68' | ||
69' | (16)↑(4)↓ | |||
69' | (21)↑(19)↓ | |||
80' | (25)↑(26)↓ | |||
(16)↑(11)↓ | 86' | |||
(9)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Peterborough United vs Exeter City |
||||
Peterborough United | Exeter City | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
642 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |