Diễn biến chính Peterborough United vs Carlisle United |
||||
23' | (7)↑(15)↓ | |||
27' | 0-1 | Mellish J. | ||
49' | 0-2 | Mellish J. | ||
(16)↑(2)↓ | 51' | |||
(17)↑(18)↓ | 52' | |||
(9)↑(8)↓ | 52' | |||
59' | 0-3 | Mellish J. | ||
Randall J. | 1-3 | 61' | ||
66' | (10)↑(11)↓ | |||
(20)↑(14)↓ | 72' | |||
78' | (32)↑(18)↓ | |||
78' | (9)↑(21)↓ | |||
(15)↑(11)↓ | 79' |
Số liệu thống kê Peterborough United vs Carlisle United |
||||
Peterborough United | Carlisle United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
5 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
569 |
|
Số đường chuyền |
|
306 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
33 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |