Diễn biến chính Peterborough United vs Blackpool |
||||
Kyprianou H. | 1-0 | 39' | ||
56' | 1-1 | Lavery S. | ||
64' | (11)↑(9)↓ | |||
80' | (17)↑(7)↓ | |||
(18)↑(17)↓ | 81' | |||
(16)↑(11)↓ | 81' | |||
(6)↑(2)↓ | 81' | |||
89' | (18)↑(19)↓ | |||
(7)↑(22)↓ | 90' | |||
90' | 1-2 | Dembele K. | ||
(9)↑(5)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Peterborough United vs Blackpool |
||||
Peterborough United | Blackpool | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
573 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
25 |
|
Ném biên |
|
23 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
1 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |