Diễn biến chính Peru(N) vs Chile |
||||
(6)↑(17)↓ | 35' | |||
46' | (8)↑(15)↓ | |||
65' | (19)↑(9)↓ | |||
65' | (22)↑(11)↓ | |||
(25)↑(23)↓ | 71' | |||
(9)↑(20)↓ | 71' | |||
(19)↑(7)↓ | 84' | |||
(2)↑(22)↓ | 84' | |||
85' | (18)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Peru(N) vs Chile |
||||
Peru(N) | Chile | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
274 |
|
Số đường chuyền |
|
517 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
20 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |