Diễn biến chính Perth Glory(N) vs Wellington Phoenix |
||||
Taggart A. | 1-0 | 7' | ||
29' | 1-1 | Barbarouses K. | ||
45' | 1-2 | Rufer A. | ||
Susnjar A. | 2-2 | 50' | ||
57' | 2-3 | Payne T. | ||
(4)↑(8)↓ | 64' | |||
(19)↑(23)↓ | 68' | |||
(9)↑(10)↓ | 68' | |||
(17)↑(2)↓ | 68' | |||
Carluccio J. | 3-3 | 70' | ||
73' | 3-4 | Barbarouses K. | ||
74' | (18)↑(19)↓ | |||
74' | (8)↑(12)↓ | |||
85' | (26)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Perth Glory(N) vs Wellington Phoenix |
||||
Perth Glory(N) | Wellington Phoenix | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
566 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |