Diễn biến chính Perth Glory vs Newcastle Jets |
||||
40' | 0-1 | Clayton John Taylor | ||
54' | 0-2 | Mauragis L. | ||
(19)↑(8)↓ | 57' | |||
(31)↑(17)↓ | 57' | |||
(9)↑(7)↓ | 57' | |||
(2)↑(16)↓ | 67' | |||
(28)↑(15)↓ | 71' | |||
Taggart A. | 1-2 | 72' | ||
73' | (19)↑(10)↓ | |||
83' | (7)↑(13)↓ | |||
Taggart A. | 2-2 | 90' | ||
90' | (26)↑(39)↓ |
Số liệu thống kê Perth Glory vs Newcastle Jets |
||||
Perth Glory | Newcastle Jets | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
546 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
8 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |