Diễn biến chính Pendikspor(N) vs Hatayspor |
||||
3' | 0-1 | Carlos Strandberg | ||
23' | 0-2 | Saglam G. | ||
46' | 0-3 | Yildirim B. | ||
(21)↑(14)↓ | 46' | |||
(10)↑(31)↓ | 46' | |||
(3)↑(11)↓ | 46' | |||
57' | 0-4 | Dele-Bashiru F. | ||
(90)↑(9)↓ | 63' | |||
66' | (22)↑(2)↓ | |||
(99)↑(15)↓ | 72' | |||
73' | (7)↑(77)↓ | |||
73' | (18)↑(5)↓ | |||
85' | 0-5 | Dele-Bashiru F. | ||
89' | (26)↑(99)↓ | |||
89' | (6)↑(29)↓ | |||
Thuram | 1-5 | 90' |
Số liệu thống kê Pendikspor(N) vs Hatayspor |
||||
Pendikspor(N) | Hatayspor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
515 |
|
Số đường chuyền |
|
368 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
15 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |