Diễn biến chính Pendikspor vs Istanbulspor |
||||
62' | (20)↑(99)↓ | |||
62' | (5)↑(21)↓ | |||
(22)↑(61)↓ | 63' | |||
(8)↑(18)↓ | 67' | |||
75' | Vorobjovas M. | |||
(20)↑(13)↓ | 82' | |||
(3)↑(6)↓ | 82' | |||
(99)↑(58)↓ | 82' | |||
88' | (13)↑(66)↓ | |||
Akbunar H. | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê Pendikspor vs Istanbulspor |
||||
Pendikspor | Istanbulspor | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
483 |
|
Số đường chuyền |
|
286 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
17 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |