Diễn biến chính Pendikspor vs Adana Demirspor |
||||
Diaby A. | 1-0 | 11' | ||
Nayir U. | 2-0 | 22' | ||
46' | (3)↑(77)↓ | |||
46' | (6)↑(56)↓ | |||
(23)↑(21)↓ | 62' | |||
67' | (60)↑(10)↓ | |||
67' | (30)↑(17)↓ | |||
Akbunar H. | 72' | |||
(8)↑(17)↓ | 77' | |||
(7)↑(18)↓ | 77' | |||
78' | (26)↑(8)↓ | |||
(13)↑(27)↓ | 88' | |||
90' | 2-1 | Nani |
Số liệu thống kê Pendikspor vs Adana Demirspor |
||||
Pendikspor | Adana Demirspor | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |