Diễn biến chính PEC Zwolle vs NEC Nijmegen |
||||
43' | 0-1 | Tavsan E. | ||
(6)↑(13)↓ | 46' | |||
46' | 0-2 | van Rooij B. | ||
(23)↑(15)↓ | 46' | |||
(28)↑(30)↓ | 52' | |||
(14)↑(9)↓ | 66' | |||
Namli Y. | 1-2 | 75' | ||
76' | (5)↑(18)↓ | |||
76' | (20)↑(6)↓ | |||
76' | (11)↑(10)↓ | |||
(19)↑(18)↓ | 80' | |||
87' | (23)↑(7)↓ | |||
90' | (4)↑(11)↓ | |||
90' | 1-3 | Baas Y. |
Số liệu thống kê PEC Zwolle vs NEC Nijmegen |
||||
PEC Zwolle | NEC Nijmegen | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
471 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
25 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |