Diễn biến chính PEC Zwolle vs Heracles Almelo |
||||
Vente D. | 1-0 | 13' | ||
46' | (32)↑(26)↓ | |||
(11)↑(34)↓ | 64' | |||
72' | (19)↑(23)↓ | |||
(29)↑(9)↓ | 73' | |||
Mbayo D. | 2-0 | 78' | ||
81' | (7)↑(4)↓ | |||
81' | (3)↑(2)↓ | |||
(3)↑(33)↓ | 81' | |||
(23)↑(6)↓ | 81' | |||
Krastev F. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê PEC Zwolle vs Heracles Almelo |
||||
PEC Zwolle | Heracles Almelo | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
321 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
19 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
1 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
25 |
|
Long pass |
|
25 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |