Diễn biến chính PEC Zwolle vs Feyenoord |
||||
21' | 0-1 | Gimenez S. | ||
54' | 0-2 | Gimenez S. | ||
63' | (6)↑(19)↓ | |||
(17)↑(8)↓ | 69' | |||
76' | (7)↑(10)↓ | |||
76' | (3)↑(2)↓ | |||
77' | (25)↑(14)↓ | |||
(19)↑(18)↓ | 84' | |||
(33)↑(15)↓ | 84' | |||
84' | (32)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê PEC Zwolle vs Feyenoord |
||||
PEC Zwolle | Feyenoord | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
526 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
7 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
14 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |