Số liệu thống kê Partizan Belgrade vs Vojvodina Novi Sad |
||||
Partizan Belgrade | Vojvodina Novi Sad | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
12 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
494 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |