Diễn biến chính Parma vs AC Milan |
||||
Man D. | 1-0 | 2' | ||
(22)↑(19)↓ | 59' | |||
66' | 1-1 | Pulisic C. | ||
67' | (29)↑(80)↓ | |||
67' | (22)↑(2)↓ | |||
(15)↑(28)↓ | 70' | |||
(11)↑(98)↓ | 74' | |||
(25)↑(8)↓ | 74' | |||
Cancellieri M. | 2-1 | 77' | ||
86' | (9)↑(17)↓ | |||
86' | (21)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Parma vs AC Milan |
||||
Parma | AC Milan | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
550 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
12 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
11 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |