Diễn biến chính PAOK Saloniki vs Volos NFC |
||||
Koulierakis K. | 1-0 | 39' | ||
Murg T. | 2-0 | 45' | ||
Samatta M. | 3-0 | 55' |
Số liệu thống kê PAOK Saloniki vs Volos NFC |
||||
PAOK Saloniki | Volos NFC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
542 |
|
Số đường chuyền |
|
260 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |