Số liệu thống kê PAOK Saloniki vs Panathinaikos |
||||
PAOK Saloniki | Panathinaikos | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
390 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
26 |
|
Ném biên |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
25 |
|
Long pass |
|
21 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |