Diễn biến chính Oud Heverlee vs Racing Genk |
||||
46' | (9)↑(28)↓ | |||
54' | 0-1 | Ricca F.(OW) | ||
(33)↑(7)↓ | 65' | |||
71' | (90)↑(7)↓ | |||
(15)↑(52)↓ | 74' | |||
(30)↑(18)↓ | 74' | |||
(9)↑(43)↓ | 74' | |||
Schrijvers S. | 1-1 | 80' | ||
(3)↑(88)↓ | 85' | |||
Pletinckx E. | 2-1 | 90' | ||
90' | (27)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê Oud Heverlee vs Racing Genk |
||||
Oud Heverlee | Racing Genk | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |