Số liệu thống kê Osterbro IF (W) vs Skovlunde IF (W) |
||||
Osterbro IF (W) | Skovlunde IF (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
63 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |