Diễn biến chính Osasuna vs Mallorca |
||||
Moncayola J. | 1-0 | 14' | ||
46' | (9)↑(5)↓ | |||
65' | 1-1 | Darder S. | ||
(22)↑(20)↓ | 66' | |||
(16)↑(10)↓ | 66' | |||
(12)↑(14)↓ | 75' | |||
(6)↑(15)↓ | 75' | |||
76' | (6)↑(22)↓ | |||
76' | (12)↑(8)↓ | |||
83' | (11)↑(3)↓ | |||
83' | (18)↑(14)↓ | |||
(43)↑(23)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Osasuna vs Mallorca |
||||
Osasuna | Mallorca | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
455 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
37 |
|
Ném biên |
|
25 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |