Diễn biến chính Osasuna vs Alaves |
||||
(16)↑(11)↓ | 15' | |||
24' | (14)↑(5)↓ | |||
46' | (22)↑(7)↓ | |||
46' | (15)↑(18)↓ | |||
(4)↑(5)↓ | 67' | |||
74' | (20)↑(32)↓ | |||
Budimir A. | 1-0 | 76' | ||
(23)↑(17)↓ | 79' | |||
(19)↑(14)↓ | 79' | |||
(34)↑(10)↓ | 79' | |||
86' | (10)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Osasuna vs Alaves |
||||
Osasuna | Alaves | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
449 |
|
Số đường chuyền |
|
364 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
32 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
150 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |