Số liệu thống kê Osaka FC vs Giravanz Kitakyushu |
||||
Osaka FC | Giravanz Kitakyushu | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
68 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |