Diễn biến chính Orlando City vs New York City FC |
||||
(10)↑(14)↓ | 46' | |||
Enrique R. | 1-0 | 52' | ||
57' | 1-1 | Wolf H. | ||
58' | (27)↑(55)↓ | |||
58' | (43)↑(16)↓ | |||
68' | (9)↑(18)↓ | |||
68' | (12)↑(35)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 73' | |||
(4)↑(15)↓ | 85' | |||
90' | (24)↑(10)↓ | |||
(33)↑(11)↓ | 90' | |||
(24)↑(3)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Orlando City vs New York City FC |
||||
Orlando City | New York City FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
19 |
|
Ném biên |
|
11 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |