Diễn biến chính O.Higgins vs Cobresal |
||||
(21)↑(18)↓ | 63' | |||
(19)↑(5)↓ | 63' | |||
70' | (16)↑(11)↓ | |||
70' | (20)↑(13)↓ | |||
(7)↑(13)↓ | 75' | |||
90' | (17)↑(23)↓ | |||
90' | (10)↑(6)↓ | |||
(14)↑(26)↓ | 90' |
Số liệu thống kê O.Higgins vs Cobresal |
||||
O.Higgins | Cobresal | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |