Diễn biến chính Odense BK vs Lyngby |
||||
36' | 0-1 | Knudsen P. | ||
46' | (24)↑(23)↓ | |||
47' | 0-2 | Finnsson K. | ||
Minteh Y. | 1-2 | 53' | ||
61' | (9)↑(8)↓ | |||
61' | (13)↑(10)↓ | |||
Kadrii B. | 68' | |||
Skytta N. | 2-2 | 76' | ||
(21)↑(9)↓ | 77' | |||
(8)↑(11)↓ | 77' | |||
78' | (22)↑(30)↓ | |||
90' | (12)↑(21)↓ | |||
(19)↑(14)↓ | 90' | |||
(23)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Odense BK vs Lyngby |
||||
Odense BK | Lyngby | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
279 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |