Số liệu thống kê Nyiregyhaza vs Budapest Honved |
||||
Nyiregyhaza | Budapest Honved | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
103 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |