Diễn biến chính Nurnberg vs VfB Stuttgart |
||||
64' | (9)↑(20)↓ | |||
(29)↑(17)↓ | 69' | |||
74' | (10)↑(22)↓ | |||
74' | (8)↑(17)↓ | |||
(33)↑(23)↓ | 81' | |||
(8)↑(15)↓ | 81' | |||
(4)↑(38)↓ | 81' | |||
83' | 0-1 | Millot E. | ||
(11)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Nurnberg vs VfB Stuttgart |
||||
Nurnberg | VfB Stuttgart | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
362 |
|
Số đường chuyền |
|
572 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
17 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
143 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |