Diễn biến chính Nurnberg vs Preuben Munster |
||||
Stefanos Tzimas | 1-0 | 8' | ||
16' | 1-1 | Lukas Frenkert | ||
43' | 1-2 | Torge Paetow | ||
Jander C. | 2-2 | 52' | ||
55' | (21)↑(11)↓ | |||
(14)↑(2)↓ | 62' | |||
66' | (31)↑(28)↓ | |||
(36)↑(30)↓ | 72' | |||
(21)↑(3)↓ | 72' | |||
Karafiat O. | 3-2 | 78' | ||
(8)↑(20)↓ | 84' | |||
(7)↑(9)↓ | 84' | |||
84' | (18)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Nurnberg vs Preuben Munster |
||||
Nurnberg | Preuben Munster | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
414 |
|
Số đường chuyền |
|
249 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
27 |
|
Ném biên |
|
16 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
23 |
|
Long pass |
|
27 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |